--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lừa phỉnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lừa phỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa phỉnh
+
Wheedle, coax
Lừa phỉnh ai lấy cái gì
To wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
lừa phỉnh
:
Wheedle, coaxLừa phỉnh ai lấy cái gìTo wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody
+
đập tan
:
Shatter, defeat completely dispose of devastinglyĐập tan lý lẽ của đối phươngTo dispose devastingly of adverse arguments
+
restrictive
:
hạn chế, giới hạn, thu hẹprestrictive practices biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...)
+
sung túc
:
well-to-do
+
driveway
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)