--

lừa phỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừa phỉnh

+  

  • Wheedle, coax
    • Lừa phỉnh ai lấy cái gì
      To wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody
Lượt xem: 561